salih xl{H [Cam M]
/sa-lɪh/ 1. (đg.) đổi, trao đổi = changer, échanger. mâk ni salih nan mK n} xl{H nN lấy cái này đổi cái nọ = échanger ceci contre cela; salih cadua… Read more »
/sa-lɪh/ 1. (đg.) đổi, trao đổi = changer, échanger. mâk ni salih nan mK n} xl{H nN lấy cái này đổi cái nọ = échanger ceci contre cela; salih cadua… Read more »
/a-buʔ/ (d.) cái vụ = petite jarre ronde. a small round jar. mâk abuk nao ndua aia mK ab~K _n< Q&% a`% dùng cái vụ đi lấy nước. using ‘abuk’ to… Read more »
/d̪a-liaʔ/ 1. (đg.) khoan; vò = vrille. daliak daning haluk dl`K dn{U hl~K khoan tường. daliak tiah dl`K t`H vò lửa. 2. (d.) [Bkt.] cái khoan. mâk daliak ba nao… Read more »
1. ấn, nhấn (đg.) F%u’ paum /pa-um/ to press. bấm nút xuống F%u’ tn~T \t~N paum tanut trun. press the button down. 2. ấn mạnh, nặn (đg.) … Read more »
(đg.) py@H payeh /pa-jəh/ to display, show off. phô bày của cải py@H \dPaR paran drap-ar. show off wealth. phô bày ra cho người ta thấy py@H tb`K k%… Read more »
(đg. d.) O| ky~@ mbaw kayau /ɓaʊ – ka-jau/ to make wood flat; wood shavings tool. lấy cái bào gỗ để bào gỗ mK O| ky~@ p`@H O| ky~@ mâk… Read more »
/ca-ka:ŋ/ (đg.) chống ngang = maintenir en position écartée à l’aide d’un objet quelconque. wil-wil mâk gai cakang, wil dalam labang, wil pak mata (cd.) w{L-w{L mK =g ck/, w{L… Read more »
I. cuốc, cái cuốc (dụng cụ đào xới đất) (d.) j_l@U jaléng /ʥa-le̞:ŋ˨˩/ hoe. ba cây cuốc k~*@ =OK j_l@U klau mbaik jaléng. three hoes. lấy cây cuốc để… Read more »
/ka-treɪ/ (d.) cái kéo. mâk katrei cakak aw mK k\t] ckK a| lấy kéo cắt áo.
/pa-ɡ͡ɣʌn/ 1. (đg.) chắn ngang; ngược dòng= barrer. mâk gai pagan jalan nao mK =g F%gN jlN _n< lấy cây chắn ngang đường đi. pok yuk pagan _F%K y~K F%gN… Read more »